Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm lo


[chăm lo]
to give one's mind to improving...
Chăm lo học tập
To give one's mind to improving one's studies
Chăm lo sản xuất
To give one's mind to improving production
to look after...; to see to...
Chăm lo đời sống nhân dân
To give one's mind to improving the people's living conditions; to look after the people's living conditions
Chăm lo con cái
To look after one's children; To take care of one's children



To give one's mind to improving
chăm lo học tập to give one's mind to improving one's studies
chăm lo đến đời sống nhân dân to give one's mind to improving the people's living conditions


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.